Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 131 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Ngoan, Trần Hồng Quân, Nguyễn Phương Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20746
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 2 Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu lao động sang thị trường Hàn Quốc / Phạm Thu Trang, Nguyễn Phương Thảo, Trương Thị Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20096
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Bank 3.0: Tương lai của ngân hàng trong kỷ nguyên số / Brett King; Nguyễn Phương Lan dịch . - H. : Kinh tế quốc dân, 2014 . - 511 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05436-PD/VT 05439, PM/VT 07884
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 4 Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh = English negotiation exercise / Nguyễn Phương Mai . - H. : Dân trí, 2011 . - 215tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07667, PD/VV 07668, PM/VV 05809, PM/VV 05810
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 5 Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19925
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 6 Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20886
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác vận tải thủy trên tuyến Hải Phòng - Bắc Ninh / Đỗ Xuân Trường, Nguyễn Phương Nam, Lê Thu Huyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20773
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Biện pháp nhằm phát triển dịch vụ thanh toán thẻ tại Ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Lê Hồng Phong / Nguyễn Phương Anh, Trần Thị Tuyết Ánh, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20356
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 9 Biện pháp thúc đẩy hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu ở Xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu / Nguyễn Phương Anh; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 71tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12955
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Bí mật đế chế đồ ăn nhanh / Eric Schlosser ; Người dịch: Nguyễn Phương Dung, Nguyễn Thu Hiền . - H. : Lao động, 2015 . - 499 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05019-PD/VV 05022, PM/VV 04463
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Các yếu tố nghị luận trong văn nghị luận của sinh viên học ngoại ngữ tiếng Anh ở Việt Nam = Elements of argument in Vietnameses EFL students / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00800
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 12 Câu hỏi và tình huống học tập môn tâm lí học : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Phương Lan, Lò Mai Thoan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 275tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06871, PD/VT 07116, PM/VT 09583
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • 13 Cấu tạo từ tiếng Anh / Nguyễn Phương Mai . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2009 . - 543tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04426, PNN 00332-PNN 00335
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 308tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-may-cong_cu_Pham-Van-Hung_2007.pdf
  • 15 Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 300tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-hoa-trong-nganh-co-khi_Nguyen-Phuong_2005.pdf
  • 16 Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 17 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18837
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 18 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty Cp Transimex / Lê Hồng Khánh, Lâm Đức Thanh, Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20334
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Đánh giá tác động môi trường của dự án đầu tư cải tạo, nâng cấp đường 356 ( đoạn từ ngã ba Hiền Hào đến ngã ba Áng Sỏi, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng ) / Nguyễn Phương Hoa, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Trần Thị Vân Anh ; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17464
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20175
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá tiềm năng hàng nông sản Việt Nam sang các quốc gia APEC / Nguyễn Phương Linh, Bùi Tuyết Mai, Ngô Phương Tùng Uyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20928
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Đắng, đặc và không có đường / Gwyneth Montenegro; Nguyễn Phương Anh dịch . - H.: Văn học, 2015 . - 423tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06179
  • Chỉ số phân loại DDC: 828
  • 23 Đầu tư mạo hiểm: Mọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z / Brad Feld; Người dịch: Nguyễn Phương Lan . - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 395 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05303-PD/VV 05306, PM/VV 04596
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 24 Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong xây dựng các công trình nhà ở gia đình theo mô hình tổng thầu D&B tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn Hà / Nguyễn Phương Tuấn; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04823
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 25 Điều chế GMSK và ứng dụng của nó trong thông tin di động / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: THS. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10072, PD/Tk 10072
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Điều khiển thiết bị qua Internet / Vũ Đức Mạnh;Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16486
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Evaluating to improve business performance of ASIA logistics and trading joint stock company / Vũ Thảo Hiền, Dương Thùy Linh, Nguyễn Phương Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20609
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Giao tiếp Module GPS với KIT NUVOTON NUC140-V2 / Đồng Xuân Thiện; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16465
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Giáo trình kỹ năng viết 1 : Dành cho sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ Anh và tiếng Anh thương mại / Nguyễn Thị Huyền Trang (cb.), Nguyễn Phương Hạnh . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07768, PM/VT 10467
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 30 Giáo trình máy công cụ tự động hoá / Nguyễn Phương; Nguyễn Anh Tuấn biên tập . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 211tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00656-Pd/vt 00658, Pm/vt 01909-Pm/vt 01915
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 131 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :